Bước tới nội dung

écartement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kaʁ.tə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écartement
/e.kaʁ.tə.mɑ̃/
écartements
/e.kaʁ.tə.mɑ̃/

écartement /e.kaʁ.tə.mɑ̃/

  1. Sự tách ra xa; sự xoạc ra, sự xòe ra.
    écartement des jambes — sự xoạc cẳng
  2. Khoảng cách.
    écartement des essieux — khoảng cách trục xa

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]