échangeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʃɑ̃.ʒœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
échangeur
/e.ʃɑ̃.ʒœʁ/
échangeurs
/e.ʃɑ̃.ʒœʁ/

échangeur /e.ʃɑ̃.ʒœʁ/

  1. Thiết bị trao đổi nhiệt.
  2. Chất trao đổi.
    échangeur d’ions — chất trao đổi ion
  3. (Giao thông) Ngã tư hai tầng.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đổi, người đổi chác.

Tham khảo[sửa]