échassier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʃa.sje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
échassier
/e.ʃa.sje/
échassiers
/e.ʃa.sje/

échassier /e.ʃa.sje/

  1. Chim cao cẳng.
  2. (Số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) Bộ chim cao cẳng (nay chia thành nhiều bộ : bộ cò, bộ dẽ, bộ gà nước).

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực échassière
/e.ʃa.sjɛʁ/
échassières
/e.ʃa.sjɛʁ/
Giống cái échassière
/e.ʃa.sjɛʁ/
échassières
/e.ʃa.sjɛʁ/

échassier /e.ʃa.sje/

  1. (Động vật học) Cao cẳng.
    Oiseau échassier — chim cao cẳng

Tham khảo[sửa]