Bước tới nội dung

échoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃwaʁ/

Nội động từ

[sửa]

échoir nội động từ /e.ʃwaʁ/

  1. Thuộc phần của (ai); đến với, xảy đến với (ai).
    S’il y échoit; s’il y échet — (từ cũ, nghĩa cũ) nếu xảy đến, nếu có dịp
  2. Đến (kỳ) hạn.

Tham khảo

[sửa]