éclaircissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.klɛʁ.sis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éclaircissement /e.klɛʁ.sis.mɑ̃/ |
éclaircissements /e.klɛʁ.sis.mɑ̃/ |
éclaircissement gđ /e.klɛʁ.sis.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "éclaircissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)