éclore
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.klɔʁ/
Nội động từ
[sửa]éclore nội động từ /e.klɔʁ/
- Nở.
- Les poussins éclosent — gà con nở
- L’œuf élôt — trứng nở
- Une fleur qui éclôt — hoa nở
- (Nghĩa bóng) Hé ra, ló ra, biểu lộ, biểu hiện.
- Le jour vient d’éclore — kế hoạch của nó sắp biểu hiện
Trái nghĩa
[sửa]- Se faner
- Disparaître
Tham khảo
[sửa]- "éclore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)