économe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kɔ.nɔm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | économe /e.kɔ.nɔm/ |
économes /e.kɔ.nɔm/ |
Giống cái | économe /e.kɔ.nɔm/ |
économes /e.kɔ.nɔm/ |
économe /e.kɔ.nɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | économe /e.kɔ.nɔm/ |
économes /e.kɔ.nɔm/ |
Số nhiều | économe /e.kɔ.nɔm/ |
économes /e.kɔ.nɔm/ |
économe /e.kɔ.nɔm/
Tham khảo
[sửa]- "économe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)