édenté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.dɑ̃.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | édenté /e.dɑ̃.te/ |
édentés /e.dɑ̃.te/ |
Giống cái | édentée /e.dɑ̃.te/ |
édentées /e.dɑ̃.te/ |
édenté /e.dɑ̃.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
édenté /e.dɑ̃.te/ |
édentés /e.dɑ̃.te/ |
édenté gđ /e.dɑ̃.te/
Tham khảo
[sửa]- "édenté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)