Bước tới nội dung

égocentrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực égocentrique
/e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁik/
égocentriques
/e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁik/
Giống cái égocentrique
/e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁik/
égocentriques
/e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁik/

égocentrique /e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁik/

  1. Xem égocentrisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít égocentrique
/e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁik/
égocentriques
/e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁik/
Số nhiều égocentrique
/e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁik/
égocentriques
/e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁik/

égocentrique /e.ɡɔ.sɑ̃t.ʁik/

  1. Người cho mình trung tâm.

Tham khảo

[sửa]