Bước tới nội dung

éjecteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʒɛk.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éjecteur
/e.ʒɛk.tœʁ/
éjecteurs
/e.ʒɛk.tœʁ/

éjecteur /e.ʒɛk.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Máy phun.
  2. Bộ hắt vỏ đạn (sau khi bắn ở súng).

Tham khảo

[sửa]