Bước tới nội dung

élastique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.las.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực élastique
/e.las.tik/
élastiques
/e.las.tik/
Giống cái élastique
/e.las.tik/
élastiques
/e.las.tik/

élastique /e.las.tik/

  1. Đàn hồi, chun.
    Le caoutchouc est élastique — cao su có tính đàn hồi
  2. (Nghĩa bóng) Mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện.
    Règlement élastique — quy tắc tùy tiện

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élastique
/e.las.tik/
élastiques
/e.las.tik/

élastique /e.las.tik/

  1. Vải chun; dây chun.
    avec un élastique — (thông tục) bủn xỉn, dè sẻn
    Donner avec un élastique — cho bủn xỉn, cho mà còn tiếc

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élastique
/e.las.tik/
élastiques
/e.las.tik/

élastique gc /e.las.tik/

  1. (Toán học) Đường đàn hồi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]