élastique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.las.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | élastique /e.las.tik/ |
élastiques /e.las.tik/ |
Giống cái | élastique /e.las.tik/ |
élastiques /e.las.tik/ |
élastique /e.las.tik/
- Đàn hồi, chun.
- Le caoutchouc est élastique — cao su có tính đàn hồi
- (Nghĩa bóng) Mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện.
- Règlement élastique — quy tắc tùy tiện
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
élastique /e.las.tik/ |
élastiques /e.las.tik/ |
élastique gđ /e.las.tik/
- Vải chun; dây chun.
- avec un élastique — (thông tục) bủn xỉn, dè sẻn
- Donner avec un élastique — cho bủn xỉn, cho mà còn tiếc
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
élastique /e.las.tik/ |
élastiques /e.las.tik/ |
élastique gc /e.las.tik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "élastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)