élu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ly/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | élu /e.ly/ |
élus /e.ly/ |
Giống cái | élue /e.ly/ |
élues /e.ly/ |
élu /e.ly/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | élu /e.ly/ |
élus /e.ly/ |
Số nhiều | élu /e.ly/ |
élus /e.ly/ |
élu /e.ly/
- Người trúng cử.
- Người may mắn.
- (Tôn giáo) Người được ân sủng.
- Ý trung nhân (cũng élu du coeur).
- beaucoup d’appelés et peu d’élus — mất ít ruồi nhiều
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "élu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)