trúng cử
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuŋ˧˥ kɨ̰˧˩˧ | tʂṵŋ˩˧ kɨ˧˩˨ | tʂuŋ˧˥ kɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuŋ˩˩ kɨ˧˩ | tʂṵŋ˩˧ kɨ̰ʔ˧˩ |
Tính từ
[sửa]trúng cử
- Được bầu.
- Trúng cử vào ban chấp hành.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trúng cử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)