émarger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.maʁ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

émarger ngoại động từ /e.maʁ.ʒe/

  1. Ghi vào lề, vào lề, vào.
  2. Xén lề, bỏ lề (tờ giấy... ).

Nội động từ[sửa]

émarger nội động từ /e.maʁ.ʒe/

  1. Lĩnh lương, ăn lương.

Tham khảo[sửa]