émissaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mi.sɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
émissaire /e.mi.sɛʁ/ |
émissaires /e.mi.sɛʁ/ |
émissaire gđ /e.mi.sɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | émissaire /e.mi.sɛʁ/ |
émissaires /e.mi.sɛʁ/ |
Giống cái | émissaire /e.mi.sɛʁ/ |
émissaires /e.mi.sɛʁ/ |
émissaire /e.mi.sɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "émissaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)