Bước tới nội dung

émission

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
émission
/e.mi.sjɔ̃/
émissions
/e.mi.sjɔ̃/

émission gc /e.mi.sjɔ̃/

  1. Sự phát ra; sự phát hành.
    émission de rayons lumineux — sự phát ra tia sáng
    émission d’urine — sự đái
    émission de timbres-poste — sự phát hành tem thư
  2. (Vật lý) Học sự phát xạ.
  3. Sự phát; buổi phát (phát thanh, truyền hình).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]