Bước tới nội dung

souscription

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sus.kʁip.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
souscription
/sus.kʁip.sjɔ̃/
souscriptions
/sus.kʁip.sjɔ̃/

souscription gc /sus.kʁip.sjɔ̃/

  1. Cuộc quyên góp; tiền quyên góp.
    Ouvrir une souscription — mở một cuộc quyên tiền
    Recevoir les souscriptions — nhận tiền quyên góp
  2. Sự đặt mua; tiền đặt mua.
    Souscription à un ouvrage — sự đặt mua một tác phẩm
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự vào; chữ ký.

Tham khảo

[sửa]