Bước tới nội dung

énormité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.nɔʁ.mi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
énormité
/e.nɔʁ.mi.te/
énormités
/e.nɔʁ.mi.te/

énormité gc /e.nɔʁ.mi.te/

  1. Tính kếch xù; sự to lớn.
    L’énormité de la baleine — sự to lớn của cá ông
  2. Tính quá đáng.
    L’énormité d’une faute — tính quá đáng của một lỗi lầm
  3. Điều quá đáng.
    Dire des énormités — nói những điều quá đáng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]