énucléation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ny.kle.a.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
énucléation /e.ny.kle.a.sjɔ̃/ |
énucléation /e.ny.kle.a.sjɔ̃/ |
énucléation gc /e.ny.kle.a.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "énucléation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)