Bước tới nội dung

énucléation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ny.kle.a.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
énucléation
/e.ny.kle.a.sjɔ̃/
énucléation
/e.ny.kle.a.sjɔ̃/

énucléation gc /e.ny.kle.a.sjɔ̃/

  1. (Y học) Thủ thuật khoét bỏ nhãn cầu.
  2. Sự bỏ hạch (của một số quả).

Tham khảo

[sửa]