Bước tới nội dung

épateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épateur
/e.pa.tœʁ/
épateurs
/e.pa.tœʁ/
Giống cái épateur
/e.pa.tœʁ/
épateurs
/e.pa.tœʁ/

épateur /e.pa.tœʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Hay lòe, hay trộ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épateur
/e.pa.tœʁ/
épateurs
/e.pa.tœʁ/

épateur /e.pa.tœʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kẻ hay lòe, kẻ hay trộ.

Tham khảo

[sửa]