épateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.pa.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épateur /e.pa.tœʁ/ |
épateurs /e.pa.tœʁ/ |
Giống cái | épateur /e.pa.tœʁ/ |
épateurs /e.pa.tœʁ/ |
épateur /e.pa.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
épateur /e.pa.tœʁ/ |
épateurs /e.pa.tœʁ/ |
épateur gđ /e.pa.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "épateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)