épicerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pi.sʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
épicerie /e.pi.sʁi/ |
épiceries /e.pi.sʁi/ |
épicerie gc /e.pi.sʁi/
- Hàng thực phẩm khô (như) đường, cà phê, đồ gia vị; nghề buôn hàng thực phẩm khô; cửa hàng thực phẩm khổ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Gia vị; nghề buôn gia vị; cửa hàng gia vị.
Tham khảo
[sửa]- "épicerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)