Bước tới nội dung

épiscopal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pis.kɔ.pal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épiscopal
/e.pis.kɔ.pal/
épiscopaux
/e.pis.kɔ.pɔ/
Giống cái épiscopale
/e.pis.kɔ.pal/
épiscopales
/e.pis.kɔ.pal/

épiscopal /e.pis.kɔ.pal/

  1. (Thuộc) Giám mục.
    Dignité épiscopale — chức giám mục
    l’église épiscopale — giáo hội Tân giáo

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épiscopal
/e.pis.kɔ.pal/
épiscopaux
/e.pis.kɔ.pɔ/

épiscopal /e.pis.kɔ.pal/

  1. Người trong giáo hội Tân giáo.

Tham khảo

[sửa]