époque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
époque
/e.pɔk/
époques
/e.pɔk/

époque gc /e.pɔk/

  1. Thời đại.
    L’époque de la Renaissance — thời đại Văn nghệ phục hưng
  2. Thời, kỳ, thời kỳ.
    L’époque de la puberté — thời kỳ dậy thì
    époque de l’ensemencement — thời kỳ gieo hạt
    époque glaciaire — thời kỳ băng hà
    époque initiale — thời kỳ đầu
    époque des vacances d’été — kỳ nghỉ hè
  3. Người đương thời.
    écrivain méconnu de son époque — nhà văn không được người đương thời biết tới
  4. (Địa chất, địa lý) Thế; thời kỳ.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kỷ nguyên.
    à pareille époque — vào thời kỳ này năm trước
    faire époque — đánh dấu trong lịch sử

Tham khảo[sửa]