Bước tới nội dung

équilibré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ki.li.bʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực équilibré
/e.ki.li.bʁe/
équilibrés
/e.ki.li.bʁe/
Giống cái équilibrée
/e.ki.li.bʁe/
équilibrées
/e.ki.li.bʁe/

équilibré /e.ki.li.bʁe/

  1. Cân bằng, thăng bằng.
  2. Cân đối hài hòa.
    Esprit équilibré — tinh thần cân đối hài hòa

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]