équilibré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ki.li.bʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | équilibré /e.ki.li.bʁe/ |
équilibrés /e.ki.li.bʁe/ |
Giống cái | équilibrée /e.ki.li.bʁe/ |
équilibrées /e.ki.li.bʁe/ |
équilibré /e.ki.li.bʁe/
- Cân bằng, thăng bằng.
- Cân đối hài hòa.
- Esprit équilibré — tinh thần cân đối hài hòa
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "équilibré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)