éruption
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ʁyp.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éruption /e.ʁyp.sjɔ̃/ |
éruptions /e.ʁyp.sjɔ̃/ |
éruption gc /e.ʁyp.sjɔ̃/
- (Y học) Sự phọt ra (máu, mủ ở mụn nhọt).
- (Y học) Sự phát ban.
- (Địa chất, địa lý) Sự phun trào.
- Sự mọc.
- Eruption dentaire — sự mọc răng
- Sự xuất hiện đột ngột.
Tham khảo
[sửa]- "éruption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)