étiolement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.tjɔl.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
étiolement
/e.tjɔl.mɑ̃/
étiolement
/e.tjɔl.mɑ̃/

étiolement /e.tjɔl.mɑ̃/

  1. Sự tia vàng.
    étiolement d’une plante — sự úa vàng của cây
  2. Sự vàng vọt xanh xao.
  3. (Nghĩa bóng) Sự suy sút.
    étiolement de l’intelligence — sự suy sút của trí tuệ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]