Bước tới nội dung

vàng vọt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̤ːŋ˨˩ vɔ̰ʔt˨˩jaːŋ˧˧ jɔ̰k˨˨jaːŋ˨˩ jɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːŋ˧˧ vɔt˨˨vaːŋ˧˧ vɔ̰t˨˨

Tính từ

[sửa]

vàng vọt

  1. Sắc vàng yếu, nhợt nhạt.