Bước tới nội dung

étiquette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ti.kɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étiquette
/e.ti.kɛt/
étiquettes
/e.ti.kɛt/

étiquette gc /e.ti.kɛt/

  1. Nhãn, giấy ghi (giá... ).
  2. Phép xã giao.
  3. Lễ nghi; nghi thức.
    Observer l’étiquette — theo lễ nghi

Tham khảo

[sửa]