étroitesse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /et.ʁwa.tɛs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
étroitesse /et.ʁwa.tɛs/ |
étroitesse /et.ʁwa.tɛs/ |
étroitesse gc /et.ʁwa.tɛs/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "étroitesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)