Bước tới nội dung

largeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /laʁ.ʒœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
largeur
/laʁ.ʒœʁ/
largeurs
/laʁ.ʒœʁ/

largeur gc /laʁ.ʒœʁ/

  1. Bề rộng, chiều ngang.
    Longueur et largeur — chiều dọc và chiều ngang
    Largeur de bande — độ rộng dải
    Largeur de contact — chiều rộng tiếp xúc
    Largeur d’encombrement — chiều rộng phủ bì
    Largeur d’impulsion — độ rộng xung
    Largeur au maître couple — chiều rộng theo mặt cắt ngang giữa (tàu thuỷ)
    Largeur au peigne — chiều rộng theo khổ (vải)
    Largeur au plafond — chiều rộng đáy, chiều rộng lòng (sông)
    Largeur au plan d’eau — chiều rộng theo đường mép nước, chiều rộng mặt nước
    Largeur de plate-forme — chiều rộng nền đường
    Largeur du point — chiều rộng đường khâu, độ mở mũi kim
    Largeur au sommet — chiều rộng đỉnh
    Largeur hors tout — chiều rộng ngoài cùng, chiều rộng lớn nhất
  2. Sự rộng rãi.
    Envisager une question avec largeur — xem xét vấn đề một cách rộng rãi
  3. Tính khoát đạt.
    Largeur du style: — phong cách khoát đạt
    dans les grandes largeurs — ở mức độ cao hết sức

Tham khảo

[sửa]