largeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /laʁ.ʒœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
largeur /laʁ.ʒœʁ/ |
largeurs /laʁ.ʒœʁ/ |
largeur gc /laʁ.ʒœʁ/
- Bề rộng, chiều ngang.
- Longueur et largeur — chiều dọc và chiều ngang
- Largeur de bande — độ rộng dải
- Largeur de contact — chiều rộng tiếp xúc
- Largeur d’encombrement — chiều rộng phủ bì
- Largeur d’impulsion — độ rộng xung
- Largeur au maître couple — chiều rộng theo mặt cắt ngang giữa (tàu thuỷ)
- Largeur au peigne — chiều rộng theo khổ (vải)
- Largeur au plafond — chiều rộng đáy, chiều rộng lòng (sông)
- Largeur au plan d’eau — chiều rộng theo đường mép nước, chiều rộng mặt nước
- Largeur de plate-forme — chiều rộng nền đường
- Largeur du point — chiều rộng đường khâu, độ mở mũi kim
- Largeur au sommet — chiều rộng đỉnh
- Largeur hors tout — chiều rộng ngoài cùng, chiều rộng lớn nhất
- Sự rộng rãi.
- Envisager une question avec largeur — xem xét vấn đề một cách rộng rãi
- Tính khoát đạt.
- Largeur du style: — phong cách khoát đạt
- dans les grandes largeurs — ở mức độ cao hết sức
Tham khảo
[sửa]- "largeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)