étude
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.tyd/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
étude /e.tyd/ |
études /e.tyd/ |
étude gc /e.tyd/
- Sự học tập.
- Sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu.
- L’étude du milieu — sự nghiên cứu môi trường
- (Âm nhạc) Khúc luyện.
- Phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp).
- Văn phòng (luật sư... ).
Tham khảo[sửa]
- "étude". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)