étude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
étude
/e.tyd/
études
/e.tyd/

étude gc /e.tyd/

  1. Sự học tập.
  2. Sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu.
    L’étude du milieu — sự nghiên cứu môi trường
  3. (Âm nhạc) Khúc luyện.
  4. Phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp).
  5. Văn phòng (luật sư... ).

Tham khảo[sửa]