évanouissement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.va.nwis.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
évanouissement /e.va.nwis.mɑ̃/ |
évanouissements /e.va.nwis.mɑ̃/ |
évanouissement gđ /e.va.nwis.mɑ̃/
- Sự biến đi, sự mất đi, sự tiêu tan.
- évanouissement d’une splendeur — sự tiêu tan của một cảnh huy hoàng
- Sự ngất đi.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "évanouissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)