Bước tới nội dung

ích dụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ïk˧˥ zṵʔŋ˨˩ḭ̈t˩˧ jṵŋ˨˨ɨt˧˥ juŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ïk˩˩ ɟuŋ˨˨ïk˩˩ ɟṵŋ˨˨ḭ̈k˩˧ ɟṵŋ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ích dụng

  1. Có ích cho công việc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]