Bước tới nội dung

ông công

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˧ kəwŋ˧˧əwŋ˧˥ kəwŋ˧˥əwŋ˧˧ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˧˥ kəwŋ˧˥əwŋ˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]
  1. (khẩu ngữ) Như Thổ công

Tham khảo

[sửa]
  • Ông công, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam