Bước tới nội dung

ông vải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˧ va̰ːj˧˩˧əwŋ˧˥ jaːj˧˩˨əwŋ˧˧ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˧˥ vaːj˧˩əwŋ˧˥˧ va̰ːʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

ông vải

  1. Tổ tiên.
    Thờ ông vải.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]