ún
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nguồn[sửa]
Đại từ nhân xưng[sửa]
ún
- em.
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
ún
- ấm.
- nóng.
Động từ[sửa]
ún
- hâm.
Tham khảo[sửa]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên