Bước tới nội dung

Đông Hải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwŋ˧˧ ha̰ːj˧˩˧ɗəwŋ˧˥ haːj˧˩˨ɗəwŋ˧˧ haːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥ haːj˧˩ɗəwŋ˧˥˧ ha̰ːʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

Đông Hải

  1. Khu vực biển Hoa Đông của Trung Quốc