Khác biệt giữa bản sửa đổi của “competition”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
ko btj Thẻ: Đã bị lùi lại Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{also|compétition}} |
{{also|compétition}}Chịu hết cứu nổi các ông |
||
{{-eng-}} |
Ác{{-eng-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˌkɑːm.pə.ˈtɪ.ʃən/}} |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˌkɑːm.pə.ˈtɪ.ʃən/}} |
Phiên bản lúc 09:28, ngày 15 tháng 8 năm 2023
Xem thêm: compétition
Chịu hết cứu nổi các ông Ác
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌkɑːm.pə.ˈtɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːm.pə.ˈtɪ.ʃən] |
Danh từ
competition (đếm được và không đếm được, số nhiều competitions)
- Sự cạnh tranh.
- trade competition between two countries — sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
- to enter into competition — cạnh tranh nhau
- Sự tranh giành (địa vị... ).
- Cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức.
- a swimming competition — cuộc thi bơi
- to be in competition with — cuộc thi đấu với
Tham khảo
- "competition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)