tiếng Mông Cổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ məwŋ˧˧ ko̰˧˩˧tiə̰ŋ˩˧ məwŋ˧˥ ko˧˩˨tiəŋ˧˥ məwŋ˧˧ ko˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ məwŋ˧˥ ko˧˩tiə̰ŋ˩˧ məwŋ˧˥˧ ko̰ʔ˧˩

Danh từ[sửa]

tiếng Mông Cổ

  1. Ngôn ngữ chính thức của Mông Cổ.