Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: hồng ngoại hồng ngoại (Vật lý học) Bức xạ không trông thấy được, thường phát rất nhiều từ những vật nóng, trước khi…
    449 byte (49 từ) - 03:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɡze.nɔ.fɔb/ xénophobe /ɡze.nɔ.fɔb/ Bài ngoại. xénophobe /ɡze.nɔ.fɔb/ Người bài ngoại. "xénophobe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    737 byte (31 từ) - 10:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: ngoại tình ngoại tình Lòng yêu đương đối với người không phải là vợ hay chồng hiện tại của mình. ngoại tình Có quan hệ yêu…
    585 byte (71 từ) - 07:35, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: ngoại khoa Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Ngoại khoa ngoại khóa ngoại khoa (Y học) Môn y học chuyên chữa…
    352 byte (51 từ) - 17:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: ngoại trưởng ngoại trưởng Bộ trưởng Bộ ngoại giao. "ngoại trưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    241 byte (31 từ) - 17:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • xenophobic Ghét người nước ngoài, bài ngoại. "xenophobic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    176 byte (21 từ) - 10:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈzɛ.nə.ˌfoʊb/ xenophobe /ˈzɛ.nə.ˌfoʊb/ Bài ngoại. "xenophobe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (24 từ) - 10:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈfɔr.ən/ antiforeign /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈfɔr.ən/ Bài ngoại. "antiforeign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    243 byte (26 từ) - 17:55, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌzɛ.nə.ˈfoʊ.bi.ə/ xenophobia /ˌzɛ.nə.ˈfoʊ.bi.ə/ Tinh bài ngoại. "xenophobia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    239 byte (29 từ) - 10:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /kse.nɔ.fɔ.bi/ xénophobie gc /kse.nɔ.fɔ.bi/ Sự bài ngoại. "xénophobie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    369 byte (28 từ) - 10:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • antialien (so sánh hơn more antialien, so sánh nhất most antialien) Bài ngoại. "antialien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    191 byte (30 từ) - 17:50, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • overcall (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /.ˈkɔl/ overcall ngoại động từ /.ˈkɔl/ Xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid). "overcall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    287 byte (29 từ) - 20:30, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • underbid (thể loại Ngoại động từ)
    ˈbɪd/ underbid ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid /ˌən.dɜː.ˈbɪd/ Bỏ thầu rẻ hơn (người khác). Xướng bài thấp hơn (bài người khác hay…
    450 byte (49 từ) - 05:34, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • underbade (thể loại Ngoại động từ)
    underbade ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid Bỏ thầu rẻ hơn (người khác). Xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)…
    356 byte (42 từ) - 03:10, ngày 15 tháng 7 năm 2007
  • underbidden (thể loại Ngoại động từ)
    underbidden ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid Bỏ thầu rẻ hơn (người khác). Xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)…
    358 byte (42 từ) - 03:09, ngày 15 tháng 7 năm 2007
  • excise (thể loại Ngoại động từ)
    hàng hoá, thuế môn bài. Sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài. excise ngoại động từ /ˈɛk.ˌsɑɪz/ Đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài. Bắt trả quá mức…
    882 byte (136 từ) - 17:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • patenter (thể loại Ngoại động từ)
    patenter ngoại động từ Đánh thuế môn bài. Cấp môn bài cho. "patenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    201 byte (26 từ) - 03:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • excrétion gc (Sinh vật học; sinh lý học) Sự bài xuất; chất bài xuất. (Thực vật học) Sự ngoại tiết; chất ngoại tiết. "excrétion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    437 byte (37 từ) - 17:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • overbid (thể loại Ngoại động từ)
    ˈbɪd/ overbid ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden /ˌoʊ.vɜː.ˈbɪd/ Trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn. Xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng)…
    769 byte (80 từ) - 20:29, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • reshuffle (thể loại Ngoại động từ)
    /ˌri.ˈʃə.fəl/ (Đánh bài) Sự trang lại bài. Sự cải tổ chính phủ. reshuffle ngoại động từ /ˌri.ˈʃə.fəl/ (Đánh bài) Trang lại (bài). Cải tổ (chính phủ)…
    561 byte (80 từ) - 12:51, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).