ngoại khoa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwa̰ːʔj˨˩ xwaː˧˧ | ŋwa̰ːj˨˨ kʰwaː˧˥ | ŋwaːj˨˩˨ kʰwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwaːj˨˨ xwa˧˥ | ŋwa̰ːj˨˨ xwa˧˥ | ŋwa̰ːj˨˨ xwa˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]ngoại khoa
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ngoại khoa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)