Bước tới nội dung

excise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɛk.ˌsɑɪz/

Danh từ

excise /ˈɛk.ˌsɑɪz/

  1. Thuế hàng hoá, thuế môn bài.
  2. Sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài.

Ngoại động từ

excise ngoại động từ /ˈɛk.ˌsɑɪz/

  1. Đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài.
  2. Bắt trả quá mức.

Chia động từ

Ngoại động từ

excise ngoại động từ /ˈɛk.ˌsɑɪz/

  1. Cắt, cắt xén (đoạn sách... ).
  2. (Sinh vật học) ; (y học) cắt bớt, cắt lọc.

Chia động từ

Tham khảo