Khác biệt giữa bản sửa đổi của “contaminer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +fi:contaminer
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:contaminer
Dòng 21: Dòng 21:
[[fr:contaminer]]
[[fr:contaminer]]
[[io:contaminer]]
[[io:contaminer]]
[[zh:contaminer]]

Phiên bản lúc 15:43, ngày 6 tháng 9 năm 2010

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ̃.ta.mi.ne/

Ngoại động từ

contaminer ngoại động từ /kɔ̃.ta.mi.ne/

  1. Nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn.
  2. Ô nhiễm, làm hư hỏng.
    Contaminer les enfants — làm hư hỏng trẻ em

Trái nghĩa

Tham khảo