purifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

purifier

  1. Người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /py.ʁi.fje/

Ngoại động từ[sửa]

purifier ngoại động từ /py.ʁi.fje/

  1. (Văn học) Làm cho trong sạch, làm cho thanh khiết.
    Purifier son cœur — làm cho cõi lòng thanh khiết
  2. Làm cho trong sáng.
    Purifier une langue — làm cho một ngôn ngữ được trong sáng
  3. (Tôn giáo) Tẩy uế.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lọc trong, lọc.
    Purifier l’eau — lọc nước

Tham khảo[sửa]