assainir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.se.niʁ/
Ngoại động từ[sửa]
assainir ngoại động từ /a.se.niʁ/
- Làm cho hết độc, làm cho hợp vệ sinh.
- Assainir une plaie — khử độc một vết thương
- Assainir un logement — làm sạch chỗ ở
- Assainir l’eau — lọc nước cho sạch
- (Nghiã bóng) Lành mạnh hóa.
- Assainir l’esprit — lành mạnh hóa trí óc
- (Kinh tế) Tài chính chỉnh đốn.
- Assainir la monnaie — chỉnh đốn tiền tệ
- Assainir le marché — chỉnh đốn thị trường
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "assainir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)