Bước tới nội dung

guérir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡe.ʁiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

guérir ngoại động từ /ɡe.ʁiʁ/

  1. Chữa khỏi, chữa.
    Guérir un malade — chữa khỏi một bệnh nhân
    Guérir une maladie — chữa khỏi một bệnh
    Guérir un enfant de sa timidité — chữa tính nhút nhát cho một em bé

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

guérir nội động từ /ɡe.ʁiʁ/

  1. Khỏi bệnh, khỏi.
    Souffrance qui ne guérit pas — nỗi đau không khỏi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]