guérir
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡe.ʁiʁ/
Ngoại động từ
guérir ngoại động từ /ɡe.ʁiʁ/
- Chữa khỏi, chữa.
- Guérir un malade — chữa khỏi một bệnh nhân
- Guérir une maladie — chữa khỏi một bệnh
- Guérir un enfant de sa timidité — chữa tính nhút nhát cho một em bé
Trái nghĩa
Nội động từ
guérir nội động từ /ɡe.ʁiʁ/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guérir”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)