Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thể. Khám bệnh tim mạch. (Nghĩa bóng) Tim của con người, coi là biểu tượng của tình cảm, tình yêu. Trái tim nhân hậu. Yêu bằng cả trái tim. Làm theo tiếng…
    3 kB (301 từ) - 12:50, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • máy điện tim Thiết bị chạy bằng điện, chuyên dùng để kiểm tra các hoạt động của cơ tim, nhằm phát hiện các bệnh về tim. Máy điện tim là thiết bị quan…
    417 byte (57 từ) - 00:27, ngày 26 tháng 4 năm 2022
  • siêu âm tim siêu âm tim Kỹ thuật dùng sóng siêu âm trong y học để kiểm tra tim. Nên đi khám và siêu âm tim nếu có dấu hiệu tổn thương, bệnhtim mạch.…
    395 byte (45 từ) - 07:12, ngày 15 tháng 1 năm 2024
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: viêm cơ tim viêm cơ tim Một bệnh viêm nhiễm ở tim do virus gây ra.…
    181 byte (23 từ) - 09:43, ngày 27 tháng 1 năm 2024
  • сердечно-сосудистый сердечно-сосудистый (Thuộc về) Tim mạch, tim - mạch. сердечно-сосудистые заболевания — [các] bệnh tim mạch "сердечно-сосудистый", Hồ Ngọc Đức…
    415 byte (35 từ) - 00:37, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • cardiopathie gc (Y học) Bệnh tim. "cardiopathie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    158 byte (20 từ) - 02:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • coronary heart disease (thể loại Khoa tim mạch)
    khoa, tim mạch) Bệnh tim mạch vành: Bất cứ một bệnh gây ra bởi sự tích tụ của chất béo lắng đọng trong vành động mạch là nguồn cung cấp máu cho cơ tim. coronary…
    1 kB (81 từ) - 11:19, ngày 19 tháng 10 năm 2017
  • Cơn đau tim. (1) hjertebank gđt: Nhịp tim mạnh hơn bình thường. (1) hjerteinfarkt gđ: (Y) Bệnh tim do chứng ứ huyết. (1) hjerteklapp gđt: Nhịp tim mạnh hơn…
    2 kB (244 từ) - 01:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của болезнь болезнь gc Bệnh, bệnh tật, chứng bệnh. болезнь сердца — bệnh tim болезни роста — những khó khăn trong thời kỳ trưởng thành, [sự]…
    506 byte (45 từ) - 12:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˌkɑːr.di.ˈɑː.lə.dʒi/ cardiology /ˌkɑːr.di.ˈɑː.lə.dʒi/ (Y học) Bệnh học tim, khoa tim. "cardiology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    291 byte (33 từ) - 02:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɑːrt.dɪ.ˈziz/ heart-disease /ˈhɑːrt.dɪ.ˈziz/ Bệnh tim. "heart-disease", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    231 byte (26 từ) - 00:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /kaʁ.djɔ.lɔ.ʒi/ cardiologie gc /kaʁ.djɔ.lɔ.ʒi/ (Y học) Khoa tim, bệnh học tim. "cardiologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    360 byte (32 từ) - 02:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌkɑːr.di.ˈɑː.pə.θi/ cardiopathy /ˌkɑːr.di.ˈɑː.pə.θi/ (Y học) Bệnh tim. "cardiopathy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    260 byte (30 từ) - 02:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Nerfs cardiaques — dây thần kinh tim Xem cardia Orifice cardiaque — lỗ tâm vị cardiaque /kaʁ.djak/ Người mắc bệnh tim. "cardiaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    746 byte (43 từ) - 02:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (chi tiết) IPA: /si.fi.lis/ syphilis gc /si.fi.lis/ Bệnh giang mai, bệnh tim la. "syphilis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    547 byte (56 từ) - 23:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ở huyệt an miên chéo lên 0, 5 thốn, chuyên chữa bệnh tim đập quá nhanh, di chứng đần độn sau bệnh não, ngủ nhiều. "hưng phấn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    668 byte (76 từ) - 03:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • pericardiac (Y học) (thuộc) bệnh viêm màng ngoài tim mắc bệnh viêm màng ngoài tim. "pericardiac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    228 byte (29 từ) - 04:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • gonoré gđ (Y) Bệnh lậu, tim la. Gonoré er en smittsom kjønnssykdom som kan behandles med penicillin. "gonoré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    344 byte (31 từ) - 23:04, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • smoker /ˈsmoʊ.kɜː/ Người hút thuốc, người nghiện thuốc. smoker's heart — bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá (Như) Smoking-car. (Như) Smoking-concert. "smoker"…
    445 byte (42 từ) - 19:10, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: giang mai giang mai Bệnh hoa liễu do xoắn trùng gây ra. tim la "giang mai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    256 byte (36 từ) - 22:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).