Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “R.E.M.”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Từ tiếng Việt, fra:crème cà rem, cà-rem (Địa phương) Như kem "cà rem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…287 byte (28 từ) - 09:19, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- rem gđc Đai, dây da, dải da. Dây trân. å bare en veske med rem over skulderen alt hva remmer og tøy kan holde — Gắng hết sức. reim "rem", Hồ Ngọc Đức…409 byte (42 từ) - 12:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- field '?' (a nil value). 冰淇淋 Kem, cà rem. 意大利冰淇淋 (Yìdàlì bīngqílín) 冰淇淋機/冰淇淋机 (bīngqílìnjī) Từ địa phương đồng nghĩa với 冰淇淋 (“kem, cà rem”) [bản đồ]…623 byte (42 từ) - 09:45, ngày 7 tháng 12 năm 2022
- Tu-vang, Tu vang Một tên gọi khác của dân tộc Chứt. Rục Sách A rem, A-rem Mày Mã liềng Pa leng, Pa-leng Xe lang, Xe-lang Tơ hung, Tơ-hung Cha cú, Cha-cú…485 byte (62 từ) - 08:32, ngày 26 tháng 9 năm 2011
- Tơ-hung, Tơ hung Một tên gọi khác của dân tộc Chứt. Rục Sách A rem, A-rem Mày Mã liềng Tu vang, Tu-vang Pa leng, Pa-leng Xe lang, Xe-lang Cha cú, Cha-cú…487 byte (62 từ) - 08:31, ngày 26 tháng 9 năm 2011
- /cɐː33.ku35/ Cha-cú, Cha cú Một tên gọi khác của dân tộc Chứt. Rục Sách A rem, A-rem Mày Mã liềng Tu vang, Tu-vang Pa leng, Pa-leng Xe lang, Xe-lang Tơ hung…524 byte (65 từ) - 03:31, ngày 5 tháng 9 năm 2006
- lɛŋ33/ Pa-leng, Pa leng Một tên gọi khác của dân tộc Chứt. Rục Sách A rem, A-rem Mày Mã liềng Tu vang, Tu-vang Xe lang, Xe-lang Tơ hung, Tơ-hung Cha cú…526 byte (65 từ) - 03:38, ngày 5 tháng 9 năm 2006
- reim gđc rem "reim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…125 byte (17 từ) - 12:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- dân tộc Chứt. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Chứt. dân tộc Rục Sách A rem, A-rem Mày Mã liềng Tu vang, Tu-vang Pa leng, Pa-leng Xe lang, Xe-lang Tơ hung…592 byte (72 từ) - 19:44, ngày 6 tháng 11 năm 2011
- softis gđ Loại cà-rem mềm, xốp. Hun kjøpte en softis på snackbaren. "softis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…315 byte (27 từ) - 19:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của сливочник сливочник gđ (Cái) Bình đựng kem, bình đụng cơ-rem. "сливочник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…304 byte (28 từ) - 00:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- iskrem gđ Kem, cà rem. De fleste barn liker iskrem. De fikk iskrem til dessert. "iskrem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…315 byte (29 từ) - 06:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của кремовый кремовый (Bằng, có) Cơ-rem, kem. (о цвете) màu kem sữa. "кремовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…256 byte (29 từ) - 17:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của сметана сметана gc Kem chua, cơ-rem chua, hợp dịch kem - sữa, xmêtana. "сметана", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…302 byte (30 từ) - 00:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- крем gđ Cờ-rem, kem. крем для лица — kem bôi mặt крем для обуви — xi đánh giày "крем", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…298 byte (31 từ) - 17:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- (городская крепость) pháo đài, thành lũy (в Москве) [điện] Crem-li, Crem-lanh, Cơ-rem-lanh. "кремль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…290 byte (32 từ) - 17:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của сливочный сливочный (Bằng) Kem, cơ-rem. сливочное мороженое — kem sữa, kem cốc sữa, kem que sữa сливочное масло — bơ "сливочный", Hồ Ngọc…381 byte (36 từ) - 00:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- кремлёвский (Thuộc về) Crem-li, Crem-lanh, Cơ-rem-lanh. кремлёвские куранты — đồng hồ chuông điện Crem-li (Crem-lanh) Кремлёвский Дворец съездов — Cung…423 byte (45 từ) - 17:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Rầu rỉ, ủ ê. Air morose — vẻ ủ ê (Délectation morose) (tôn giáo) sự rắp rem (làm điều giới luật cấm). Gai, joyeux "morose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…890 byte (71 từ) - 15:18, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của сливки сливки số nhiều ((скл. как ж. 3*а )) Kem, cơ-rem, kem sữa, váng sữa. снять сливки с молока — [hớt, gạn] lấy kem sữa . снимать сливки…634 byte (70 từ) - 00:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017