cà rem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɐ̤ː˨˩ ɹɛm˧˧kaː˧˧ ʐɛm˧˥kaː˨˩ ɹɛm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˧ ɹɛm˧˥kaː˧˧ ɹɛm˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ[sửa]

cà rem, cà-rem

  1. (Địa phương) Như kem

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]