Bước tới nội dung

Đền Phong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤n˨˩ fawŋ˧˧ɗen˧˧ fawŋ˧˥ɗəːŋ˨˩ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗen˧˧ fawŋ˧˥ɗen˧˧ fawŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Đền Phong

  1. Xem Phong thu

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]